Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 10

ngày mai

tuần trước

Hát

tháng sau

thứ

hành động

chơi game

Nghỉ ngơi

ngày khai sinh ra nước Hàn

7 ngày

cửa hàng bách hóa, siêu thị

4 ngày

gặp bạn bè

dầu

năm nay

đọc sách

tháng này

tháng một

tết dương lịch

ngày phật đản

Công viên

tháng trước

tuần sau

6 ngày

Hiệu sách

trong tuần

tháng tám

tháng hai

năm ngoái

ngày quốc tế lao động

Một (th)

ngày giải phóng

xem phim

ngày tết

9 ngày

tháng 10

tháng chín

tháng ba

tháng bốn

tháng

ngày tháng

ngày độc lập

tháng bảy

tháng mười hai

Thư viện

Quán game

rằm trung thu, tết trung thu

nấu thức ăn

3 ngày

tháng năm

địa điểm

tháng 6

ngày thương binh liệt sỹ

học tiếng hàn

2 ngày

Rạp chiếu phim

Quán cà phê

năm sau

Học

đi dạo

ngày giáng sinh

Mười một (th)

Quán karaoke

cuối tuần

8 ngày

ngay chữ Hàn Quốc

1 ngày

tuần này

ngày trẻ em

đi mua sắm

hôm qua

hôm nay

Tập thể dục

tháng mười một