Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 52

사인하다= 서명하다

tuyển người

bao ăn ở

về hưu

thủ tục tuyển dụng

biếu, cho

ngày tháng năm sinh

nhập cảnh

có việc

số báo danh

tối đa

bị sa thải

được trao tư cách

thời hạn hợp đồng

trương trình cấp phép làm việc

điều kiện làm việc

ký kết, thỏa thuận

chi tiết công việc

đăng ký

tên của công ty

bán hàng

phỏng vấn thử

nếu

làm hợp đồng, ký kết hợp đồng

thời gian nghỉ

nữ tính, giới tính nữ

số điện thoại

người lao động, công nhân

thời gian làm việc

hộ chiếu

làm việc

ngành nghề đăng ký

hình thức trả lương

tiền lương

địa điểm thi

ký tên

thời gian làm việc

nghề làm kho lạnh

số hiệu

thời gian thử việc

thu nhặt vật liệu tái sử dụng

nông

giới tính nam, nam tính

thuê

ngày trả lương

ngày thi

câu hỏi đã thi

thông báo

nơi làm việc

chủ sử dụng

cung cấp

giới tính

họ tên