Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 11

chủ nhân

gửi tiền

Mây

rằm trung thu, tết trung thu

tiền lẻ

đặt trước, mua trước

đóng gói

Ảnh

người nước ngoài

miệng

lái, điều khiển, vận hành

tiền phạt

hành khách

khứ hồi, hai chiều

món ăn

ngày lễ

bồn tắm

con dấu

Tiền mặt

truyền thống

Đổi tiền

Cầu

việc giặt giũ

đỗ xe

Tráng miệng

ngày tết

tiền vé

sổ tiết kiệm

Đông

bàn chân

khách trọ

màu sắc

tín hiệu giao thông

hủy bỏ

sương mù

lễ kết hôn

rượu

bên ngoài

lời hứa, cuộc hẹn