Khi làm việc tại công ty hàn quốc phần 1
12.

15. 품질

17. 부품

19. 결근

22. 부서

24. 잔업

27. 공구

29. 기계

30. 선반

36. 목공

39. 수량

40. 휴식

42. 미싱

46. 장갑

50. 제폼

53. 끄가

56. 라인