Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm chuẩn theo giáo viên hàn quốc phần 10
10. 많이

11. 촐각

14.

15. 놀다

16. 종류

18. 병원

21. 주사

23. 어제

24. 약국

27. 근처

29. 오늘

30.

31. 내일

33. 알다

36. 다리

37. 일반

38. 모레

39. 앉다

41. 찾다

42. 가다

43. 내년

44. 감기

48. 올해