Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm theo giáo viên hàn quốc phần 17
12. 은색

14. 택시

15. 길다

19. 타다

20. 얇다

24. 곧장

25. 버스

37. 농담

38. 맵다

42. 출구

46. 짧다