Những từ ngữ nói về thiên nhiên phần 1
10. 폭포

12. 조석

17. 큰물

18. 총림

19.

24. 해협

25.

26. 사막

29. 바다

32. 언덕

34. 협곡

35. 간둑

36. 군도

38. 들판

39.

43. 고월