Những từ nói về Chủ đề tôn giáo, đạo phật, đạo giáo
3.

11. 성경

12. 사원

14. 종교

15. 불교

16. 신부

17.

18. 주교

19. 악마

20. 교회

21. 교황

24.

28. 명상

30. 축복

31. 창조