Những từ tiếng hàn quốc nói về các bộ phận trên cơ thể con người
4.

8.

10. 골격

11. 마음

12.

13.

14.

15.

16. 가발

17. 얼굴

18. 피부

20. 주먹

22.

23.

28. 문신

29.

30. 치아

32. 입술

33.

34. 신장

35. 머리

36.

38.

40. 이발