Những từ tiếng hàn quốc nói về hiện tượng thời tết & khí hậu
4.

6.

10. 어둠

11.

12. 태풍

13. 폭풍

14. 구름

15.

16. 황혼

18. 유성

19. 서리

20. 더위

21. 안개

22. 햇살

24. 가뭄

25. 바람

27. 번개

28. 날씨

29. 추위