Những Từ vựng tiếng hàn quốc nói về Chủ đề môi trường
7.

11. 환경

12. 농업

13. 개울

15. 연기

17.

18. 바다

19. 빙하

20. 대륙

22. 운하

24. 풍경

26.

27. 화산

28. 황야