Thông tin & truyền thông phần 2
11. 전보

19. 잡지

20. 특종

22. 우표

25. 편지

27. 전송

33. 접선

34. 출력

41. 입력

48. 채널

49. 특보

50. 접속

51. 전파

53. 축전

56. 팩스