Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 9
7.

10. 부인

11.

12. 성격

13. 없다

14. 누나

18. 남편

19. 하고

20. 별로

21.

24. 한편

26. 오빠

28. 아들

29. 가족

31. 자신

32. 외모

34. 살다

36. 나이