Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 2
8.

10. 양말

12.

13. 사전

17. 지도

22. 침대

25.

26. 책상

27. 연필

29. 줄자

30. 지갑

31. 거울

32.

34. 의자

36. 열쇠

38. 사진

40. 택시