Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 9
9.

11. 응급

14. 병원

15. 기침

16. 고향

18. 호스

19. 도구

24. 계절

25. 운동

28. 임시

29. 취미

31.

32. 바닥

33. 이름

35. 벨트

36. 음식

37. 개인

39. 망치

40. 가족