2 한글 익히기 Ⅱ
1. tôm

7. cưa

9.

11. Núi

12. vai

13. Hoa

14. mũi

15.

16. Sao

19. ngoài

21. đọc

27. Tẩy

30. Cầu

32. đóng

33. Váy

35. dế

36. tên

37. Ông

41. muốn

42. Hồ

43. sách

44. ngồi