개천절: ngày khai sinh ra nước Hàn
광복절: ngày giải phóng
이번 주: tuần này
석가탄신일: ngày phật đản
운동하다: Tập thể dục
구일: 9 ngày
노래방: Quán karaoke
쉬다: Nghỉ ngơi
장소: địa điểm
삼일: 3 ngày
이번 달: tháng này
십일월: tháng mười một
동작: hành động
어린이날: ngày trẻ em
백화점: cửa hàng bách hóa, siêu thị
신정: tết dương lịch
육일: 6 ngày
PC방: Quán game
공부하다: Học
공원: Công viên
음식을 만들다: nấu thức ăn
도서관: Thư viện
삼월: tháng ba
일일: 1 ngày
요일: thứ
에서: ở
현충일: ngày thương binh liệt sỹ
영화관: Rạp chiếu phim
삼일절: ngày độc lập
칠월: tháng bảy
한날: ngay chữ Hàn Quốc
오일: dầu
이일: 2 ngày
올해: năm nay
칠일: 7 ngày
오늘: hôm nay
주말: cuối tuần
팔일: 8 ngày
서점: Hiệu sách
크리스마스: ngày giáng sinh
날짜: ngày tháng
내일: ngày mai
추석: rằm trung thu, tết trung thu
노래하다: Hát
책을 읽다: đọc sách
근로자의 날: ngày quốc tế lao động
주중: trong tuần
십이월: tháng mười hai
지난주: tuần trước
내년: năm sau
팔월: tháng tám
다음달: tháng sau
이월: tháng hai
한국어를 공부하다: học tiếng hàn
산책하다: đi dạo
유월: tháng 6
사일: 4 ngày
일: Một (th)
친구를 만나다: gặp bạn bè
설날: ngày tết
십일: Mười một (th)
사월: tháng bốn
다음 주: tuần sau
월: tháng
구월: tháng chín
커피숍: Quán cà phê
게임하다: chơi game
지난달: tháng trước
영화를 보다: xem phim
작년: năm ngoái
시월: tháng 10
일월: tháng một
어제: hôm qua
쇼핑하다: đi mua sắm
오월: tháng năm
Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.
1 한글 익히기 Ⅰ
2 한글 익히기 Ⅱ
3 교실 한국어
4 안녕하세요
5 주말 잘 보내세요
6 저는 투안입니다
7 여기가 사무실이에요
8 12시 30분에 점심을 먹어요
9 가족이 몇 명이에요
10 어제 도서관에서 한국어를 공부했어요
11 사과 다섯 개 주세요
12 병원 옆에 약국이 있어요
13 시청 앞에서 일곱 시에 만나요
14 저는 비빔밥을 먹을래요
15 날씨가 맑아서 기분이 좋아요
16 시간이 있을 때 주로 테니스를 치러 가요
17 휴가 때 제주도에 다녀올 거예요
18 버스나 지하철을 타고 가요
19 거기 한국가구지요
20 저는 설거지를 할게요
21 상 차리는 것을 도와줄까요
22 무단 횡단을 하면 안 돼요
23 어른께는 두 손으로 물건을 드려야 해요
24 한국 영화를 보면서 공부해요
25 일요일마다 교회에 가요
26 밥을 먹은 후에 이 약을 드세요
27 어디가 아프십니까
28 통장을 만들려고 왔어요
29 필리핀으로 엽서를 보내고 싶은데요
30 거기에서 태권도를 배울 수 있어요
31 우리 고향은 서울보다 공기가 맑아요
32 복날에는 삼계탕을 먹어요
33 송편을 만드는 체험도 할 수 있어요
34 아기 옷을 선물하는 게 어때요
35 한국 드라마가 재미있잖아요
36 단정한 모습이 좋아 보여요
37 출입문을 꼭 닫읍시다
38 일할 맛이 나요
39 오늘 회식을 하자고 해요
40 불쾌감을 느꼈다면 그건 성희롱이에요
41 드라이버로 해 보세요
42 이 기계 어떻게 작동하는지 알아요
43 철근을 옮겨 놓으세요
44 페인트 작업을 했거든요
45 호미를 챙겼는데요
46 더 신경 쓰도록 하자
47 재고를 파악하는 것이 중요해요
48 다치지 않도록 조심하세요
49 안전화를 안 신으면 다칠 수 있어요
50 열심히 해 준 덕분이에요
51 한국에 가서 일을 하고 싶은데요
52 근로 조건이 좋은 편이에요
53 외국인 등록을 하러 가요
54 보험금을 신청하려고요
55 급여 명세서를 확인해 보세요
56 이번 여름 휴가 계획은 세웠어
57 사업장을 변경하고 싶은데
58 체류 기간을 연장한 후에 꼭 신고해야 해
59 산업 안전 Ⅰ
60 산업 안전 Ⅱ