học tiếng hàn

10 어제 도서관에서 한국어를 공부했어요

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1. ngày trẻ em
2. ngày tháng
3.
4. Thư viện
5. tháng này
6. cuối tuần
7. Mười một (th)
8. năm nay
9. tháng sau
10. Công viên
11. 6 ngày
12. tháng bốn
13. tháng
14. nấu thức ăn
15. ngày khai sinh ra nước Hàn
16. 1 ngày
17. tết dương lịch
18. tháng tám
19. 4 ngày
20. Rạp chiếu phim
21. tháng trước
22. tháng mười hai
23. tháng mười một
24. tháng 6
25. đi dạo
26. học tiếng hàn
27. tháng một
28. hôm qua
29. cửa hàng bách hóa, siêu thị
30. địa điểm
31. Một (th)
32. gặp bạn bè
33. tuần này
34. ngày quốc tế lao động
35. 9 ngày
36. Quán cà phê
37. ngày giáng sinh
38. dầu
39. Tập thể dục
40. ngay chữ Hàn Quốc
41. năm ngoái
42. ngày mai
43. 8 ngày
44. Quán karaoke
45. đi mua sắm
46. xem phim
47. tháng ba
48. tháng năm
49. trong tuần
50. tháng bảy
51. tháng hai
52. 2 ngày
53. ngày phật đản
54. tháng chín
55. tuần trước
56. ngày độc lập
57. Nghỉ ngơi
58. thứ
59. ngày giải phóng
60. Quán game
61. hôm nay
62. chơi game
63. đọc sách
64. 7 ngày
65. Hiệu sách
66. ngày thương binh liệt sỹ
67. hành động
68. Hát
69. tuần sau
70. năm sau
71. Học
72. 3 ngày
73. tháng 10
74. ngày tết
75. rằm trung thu, tết trung thu

Luyện tập [10 어제 도서관에서 한국어를 공부했어요]

Giáo trình 60 bài EPS-TOPIK

Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.

1 한글 익히기 Ⅰ

2 한글 익히기 Ⅱ

3 교실 한국어

4 안녕하세요

5 주말 잘 보내세요

6 저는 투안입니다

7 여기가 사무실이에요

8 12시 30분에 점심을 먹어요

9 가족이 몇 명이에요

10 어제 도서관에서 한국어를 공부했어요

11 사과 다섯 개 주세요

12 병원 옆에 약국이 있어요

13 시청 앞에서 일곱 시에 만나요

14 저는 비빔밥을 먹을래요

15 날씨가 맑아서 기분이 좋아요

16 시간이 있을 때 주로 테니스를 치러 가요

17 휴가 때 제주도에 다녀올 거예요

18 버스나 지하철을 타고 가요

19 거기 한국가구지요

20 저는 설거지를 할게요

21 상 차리는 것을 도와줄까요

22 무단 횡단을 하면 안 돼요

23 어른께는 두 손으로 물건을 드려야 해요

24 한국 영화를 보면서 공부해요

25 일요일마다 교회에 가요

26 밥을 먹은 후에 이 약을 드세요

27 어디가 아프십니까

28 통장을 만들려고 왔어요

29 필리핀으로 엽서를 보내고 싶은데요

30 거기에서 태권도를 배울 수 있어요

31 우리 고향은 서울보다 공기가 맑아요

32 복날에는 삼계탕을 먹어요

33 송편을 만드는 체험도 할 수 있어요

34 아기 옷을 선물하는 게 어때요

35 한국 드라마가 재미있잖아요

36 단정한 모습이 좋아 보여요

37 출입문을 꼭 닫읍시다

38 일할 맛이 나요

39 오늘 회식을 하자고 해요

40 불쾌감을 느꼈다면 그건 성희롱이에요

41 드라이버로 해 보세요

42 이 기계 어떻게 작동하는지 알아요

43 철근을 옮겨 놓으세요

44 페인트 작업을 했거든요

45 호미를 챙겼는데요

46 더 신경 쓰도록 하자

47 재고를 파악하는 것이 중요해요

48 다치지 않도록 조심하세요

49 안전화를 안 신으면 다칠 수 있어요

50 열심히 해 준 덕분이에요

51 한국에 가서 일을 하고 싶은데요

52 근로 조건이 좋은 편이에요

53 외국인 등록을 하러 가요

54 보험금을 신청하려고요

55 급여 명세서를 확인해 보세요

56 이번 여름 휴가 계획은 세웠어

57 사업장을 변경하고 싶은데

58 체류 기간을 연장한 후에 꼭 신고해야 해

59 산업 안전 Ⅰ

60 산업 안전 Ⅱ