1.
nhà an dưỡng: 펜션
du lịch trong ngày: 당일 여행
Bình mình: 새벽
nồi và chảo xách tay cho cắm trại: 코펠
bãi tắm biển: 해수욕장
2.
phòng đôi: 2인실
tiền phí: 회비
thuê , mướn: 렌트
căn hộ, nhà nghỉ: 콘도(미니엄)
cần thiết: 필요하다
3.
giã ngoại(cắm trại): 야영(캠핑)
công viên trò chơi: 놀이공원
du lịch: 관광하다
gỡ , tháo đồ: (짐을) 풀다
chỉ định: 정하다
4.
lửa bếp: 버너
công viên quốc gia , vườn quốc gia: 국립공원
tiền nghỉ trọ: 숙박비
mùa nhiều khách, mùa đắt hàng: 성수기
2 ngày 1 đêm: 1박 2일
5.
gói, sắp đồ: (짐을) 싸다
nơi giải trí: 유원지
xuất phát, lên đường: 출발하다
đến nơi: 도착하다
khu vực cấm nấu ăn: 취사금지구역
6.
phí vào cửa: 입장료
trú ở nhà dân: 민박
lều (rạp): 텐트
dụng cụ nhà bếp: 취사도구
trái vụ: 비수기
7.
khách sạn: 여관
chỗ ở, địa chỉ, nơi cư trú: 숙소
lập kế hoạch kỳ nghỉ: 휴가 계획을 세우다