1.
거기: ở đó, tại đó, chỗ đó
출입국관리사무소: Cục quản lý xuất nhập cảnh
사기를 당하다: bị lừa đảo
모르다: Không biết
문의하다: hỏi
2.
불을 끄다: dập lửa
불이 나다: xảy ra hỏa hoạn
폭행을 당하다: bị tấn công
상담하다: tư vấn
돕다: giúp đỡ
3.
말씀(말): Lời nói (nói)
수도고장신고: báo cáo vi phạm dịa hình
도둑질하다: trộm cắp
급하다: gấp, khẩn cấp, cần thiết
구급차: xe cứu thương
4.
응급실: phòng cấp cứu
바꿔 주세요: đổi cho
안내받다: nhận hướng dẫn
고객상담센터: Trung tâm Dịch vụ khách hàng
교통정보: Thông tin về giao thông
5.
전화번호안내: Danh bạ điện thoại
우체국: Bưu điện
음주운전을 하다: Nồng độ cồn khi lái xe
폭행하다: tấn công
범죄신고: tố cáo tội phạm
6.
전기고장신고: Báo cáo vi phạm điện lực
날씨 안내: Dự báo thời tiết
답변하다: trả lời
관광 안내 전화: điên thoại hướng dấn du lịch
교통사고가 나다: Tai nạn giao thông
7.
통역 서비스: dịch vụ thông dịch
외국인력상담 센터: trung tâm hổ trợ người nước ngoài
통역하다: thông dịch
안내하다: hướng dẫn
신고하다: khai báo
8.
생기다: phát sinh
상담받다: nhận tư vấn
곧: ngay sau
자연재해가 발생하다: xảy ra thảm họa tự nhiên
응급상황: trường hợp khẩn cấp
9.
고객: khách hàng
도둑을 맞다: bị trộm
사기를 치다: lừa đảo
고용노동부: bộ lao động
화재: lửa
10.
출동하다: huy động
민원안내: hướng dẫn khách hàng
응급환자: bệnh nhân cấp cứu
위험하다: nguy hiểm
알다: Biết