1.
để lại lời nhắn: 음성메시지를 남기다
nhấn số điện thoại: 전화번호를 누르다
Truy cập internet: 인터넷(을) 하다
trang website: 웹 사이트
gửi mail: 이메일을 보내다
2.
Đăng xuất: 로그아웃(하다)
Viết email: 이메일을 쓰다
mặc: 입다
thẻ điện thoại quốc tế: 국제전화 카드
điện thoại di động: 휴대폰 (휴대전화)
3.
Internet bị chấm dứt: 인터넷을 지하다
gọi điện thoại quốc tế: 국제전화를 하다
cách dùng( điện thoại): (전화)사용법
rẻ: 싸다
Thìa: 숟가락
4.
mua hàng trên mạng: 인터넷 쇼핑
chuông điện thoại vang: 전화벨이 울리다
giảng viên tiếng hàn: 한국어 강의
tìm kiếm internet: 인터넷으로 검색하다
gọi điện thoại nhầm: (전화를) 잘못 걸다
5.
chát: 채팅하다
xóa email: 이메일을 제하다
mở máy điện thoại: 휴대폰을 켜다
đang nói chuyện điện thoại: 통화 중이다
tắt máy điện thoại: 휴대폰을 끄다
6.
kiểm tra lời nhắn: 음성메시지를 확인하다
đăng nhập thành viên: 회원(으로) 가입하다
Đăng nhập: 로그인(하다)
thư rác: 스팸메일
Nhận email: 이메일을 받다
7.
chuyển khoản qua internet: 인터넷 뱅킹
cuộc gọi nhỡ: 부재중이다
kiểm tra tin nhắn: 문자메시지를 확인하다
Tập tin đính kèm: 파일을 첨부하다
nhận cuộc gọi (bát máy): 전화를 받다
8.
Quán game: PC방
gửi tin nhắn: 문자메시지를 보내다
điện thoại: 전화기
trò chơi trên internet: 인터넷 게임
Đông: 겨울