trật tự công cộng(nghi thức)
cẩn thận
làm theo thứ tự
cấm hút thuốc
nơi cấm hút thuốc
cấm đỗ xe
vứt bỏ đầu thuốc lá
nhổ nước bọt
cấm cầm thực phẩm (thức ăn)
nơi công cộng
Không biết
không được chạy, nhảy
quá tốc độ
giữ yên lặng trong phòng
nơi cấm hút thuốc
cấm ra vào
về sau, sau này
cấm đi quá tốc độ
vứt rác
trật tự
Không được đi trên bãi cỏ
biển chỉ đường
cấm sử dụng điện thoại di động
nguy hiểm
yên lặng, yên tính
cấm chụp ảnh
cấm đi ẩu
không được vứt bỏ đầu thuốc lá
lớn tiếng
(Thuốc lá)hút thuốc
cấm đụng,chạm vào
không đi tiểu ở nơi công cộng
sự chen ngang
cấm vứt rác
Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.