1.
과속 금지: cấm đi quá tốc độ
뛰지 마시오: không được chạy, nhảy
차례를 지키다: làm theo thứ tự
사진을 찍지 마시오: cấm chụp ảnh
질서: trật tự
2.
담배 꽁초를 버리다: vứt bỏ đầu thuốc lá
앞으로: về sau, sau này
손대지 마시오: cấm đụng,chạm vào
고성방가를 하다: lớn tiếng
주차 금지: cấm đỗ xe
3.
새치기를 하다: sự chen ngang
출입 금지: cấm ra vào
조심하다: cẩn thận
휴대폰 사용금지: cấm sử dụng điện thoại di động
금연구역: nơi cấm hút thuốc
4.
모르다: Không biết
과속을 하다: quá tốc độ
침을 뱉다: nhổ nước bọt
표지판: biển chỉ đường
담배를 피우지 마시오: cấm hút thuốc
5.
위험하다: nguy hiểm
쓰레기를 버리다: vứt rác
공중도덕: trật tự công cộng(nghi thức)
노상방뇨를 하지 마시오: không đi tiểu ở nơi công cộng
실내 정숙: giữ yên lặng trong phòng
6.
무단 횡단 금지: cấm đi ẩu
잔디밭에 들어가지 마시오: Không được đi trên bãi cỏ
흡연구역: nơi cấm hút thuốc
담배꽁초를 버리지 마시오: không được vứt bỏ đầu thuốc lá
쓰레기를 버리지마시오: cấm vứt rác
7.
공공장소: nơi công cộng
조용히: yên lặng, yên tính
음식 반입 금지: cấm cầm thực phẩm (thức ăn)
(담배를) 피우다: (Thuốc lá)hút thuốc