1.
강원도: tỉnh Gangwon
유적지: khu di tích
벌써: đã, rồi
알아: biết, nhận biết
아름답다: đẹp, đẹp đẽ, cao đẹp(hành động)
2.
상담: thảo luận, trao đổi
경복궁: Cung Kyong Buk
춘천: thành phố Chuncheon
민속촌: làng truyền thống, làng dân tộc
한강 유람선: du lịch sông Hàn
3.
휴가: kỳ nghỉ
정말: thật, thực sự
한라산: Hallasan là núi cao nhất HQ
알맞다: đúng
이번: lần này
4.
사람들이 친절하다: người có lòng tốt
산: Núi
강릉: thành phố Gangneung
활동: hoạt động
표를 사다: mua vé
5.
63빌딩: tòa nhà 63 (biểu tượng thủ đô Seoul)
섬: Hòn đảo
여행을 준비하다: chuẩn bị đi du lịch
기념품을 사다: mua quà lưu niệm
경주: thành phố Gyeongju
6.
서해안: bờ biển phía tây
서울 시티투어: tour du lịch thành phố Seoul
온천: suối nước nóng
여행지: địa điểm du lịch
여행을 계획하다: lên kế hoạch đi du lịch
7.
펜션: nhà an dưỡng
외국인상담소: văn phòng tư vấn ng nước ngoài
숙소를 예약하다: đặt chỗ ở trước
짐을 싸다: gói ghém hành lý
폭포: thác nước
8.
짐을 풀다: dỡ đồ, lấy đồ ra
준비: chuẩn bị
민박: trú ở nhà dân
특히: đặc biệt
부산: Busan
9.
박물관을 관람하다: thăm quan viện bảo tàng
표: vé
유스호스텔: nhà nghỉ thanh niên
이용하다: sử dụng
바다: biển
10.
호수: Hồ
불국사: chùa Bul kok
해운대: bãi biển Haeundae
제주도: jejudo
가깝다: gần
11.
동굴: hang động
놀이공원: công viên trò chơi
경치가 좋다: quang cảnh đẹp
여관: khách sạn
드라마 촬영지: quay phim hài kịch
12.
대천 해수욕장: bãi biển Daecheon
다녀가다: đi lại
단체: tập thể, đoàn thể
여행 정보: thông tin du lịch
설악산: núi Son Rac
13.
빈칸: ô trống
묵다: ở lại, lưu lại
콘도: khu nghỉ mát
가장: chủ gia đình
숙소: chỗ ở, địa chỉ, nơi cư trú
14.
얻다: nhận
고르다: chọn, lựa chọn
저렴하다: giá rẻ
축제를 구경하다: thăm quan lễ hội
속초: thành phố sokcho
15.
강: Sông
유명하다: nổi tiếng
출발하다: xuất phát, lên đường
도착하다: đến nơi
호텔: khách sạn