học tiếng hàn

17 휴가 때 제주도에 다녀올 거예요

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1. thông tin du lịch

2. thành phố sokcho

3. thảo luận, trao đổi

4. Cung Kyong Buk

5. thành phố Gyeongju

6. khu di tích

7. ô trống

8. đặt chỗ ở trước

9. khách sạn

10. đi lại

11. trú ở nhà dân

12. hoạt động

13. giá rẻ

14. Hòn đảo

15. núi Son Rac

16. khách sạn

17. công viên trò chơi

18. nhà an dưỡng

19. lần này

20. tòa nhà 63 (biểu tượng thủ đô Seoul)

21. thác nước

22. Hallasan là núi cao nhất HQ

23. quay phim hài kịch

24. địa điểm du lịch

25. Busan

26. chùa Bul kok

27. gói ghém hành lý

28. Núi

29. ở lại, lưu lại

30. chỗ ở, địa chỉ, nơi cư trú

31. khu nghỉ mát

32. jejudo

33. nổi tiếng

34. đặc biệt

35. làng truyền thống, làng dân tộc

36. hang động

37. suối nước nóng

38. kỳ nghỉ

39. du lịch sông Hàn

40. văn phòng tư vấn ng nước ngoài

41. lên kế hoạch đi du lịch

42. tập thể, đoàn thể

43. Sông

44. đến nơi

45. nhận

46. đã, rồi

47. chuẩn bị đi du lịch

48. quang cảnh đẹp

49. chọn, lựa chọn

50. đẹp, đẹp đẽ, cao đẹp(hành động)

51. đúng

52. biết, nhận biết

53. thành phố Chuncheon

54.

55. xuất phát, lên đường

56. bãi biển Daecheon

57. bờ biển phía tây

58. người có lòng tốt

59. bãi biển Haeundae

60. thăm quan lễ hội

61. dỡ đồ, lấy đồ ra

62. biển

63. tỉnh Gangwon

64. thăm quan viện bảo tàng

65. thành phố Gangneung

66. chuẩn bị

67. thật, thực sự

68. mua vé

69. sử dụng

70. gần

71. tour du lịch thành phố Seoul

72. Hồ

73. mua quà lưu niệm

74. chủ gia đình

75. nhà nghỉ thanh niên

Luyện tập [17 휴가 때 제주도에 다녀올 거예요]

Giáo trình 60 bài EPS-TOPIK

Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.

1 한글 익히기 Ⅰ

2 한글 익히기 Ⅱ

3 교실 한국어

4 안녕하세요

5 주말 잘 보내세요

6 저는 투안입니다

7 여기가 사무실이에요

8 12시 30분에 점심을 먹어요

9 가족이 몇 명이에요

10 어제 도서관에서 한국어를 공부했어요

11 사과 다섯 개 주세요

12 병원 옆에 약국이 있어요

13 시청 앞에서 일곱 시에 만나요

14 저는 비빔밥을 먹을래요

15 날씨가 맑아서 기분이 좋아요

16 시간이 있을 때 주로 테니스를 치러 가요

17 휴가 때 제주도에 다녀올 거예요

18 버스나 지하철을 타고 가요

19 거기 한국가구지요

20 저는 설거지를 할게요

21 상 차리는 것을 도와줄까요

22 무단 횡단을 하면 안 돼요

23 어른께는 두 손으로 물건을 드려야 해요

24 한국 영화를 보면서 공부해요

25 일요일마다 교회에 가요

26 밥을 먹은 후에 이 약을 드세요

27 어디가 아프십니까

28 통장을 만들려고 왔어요

29 필리핀으로 엽서를 보내고 싶은데요

30 거기에서 태권도를 배울 수 있어요

31 우리 고향은 서울보다 공기가 맑아요

32 복날에는 삼계탕을 먹어요

33 송편을 만드는 체험도 할 수 있어요

34 아기 옷을 선물하는 게 어때요

35 한국 드라마가 재미있잖아요

36 단정한 모습이 좋아 보여요

37 출입문을 꼭 닫읍시다

38 일할 맛이 나요

39 오늘 회식을 하자고 해요

40 불쾌감을 느꼈다면 그건 성희롱이에요

41 드라이버로 해 보세요

42 이 기계 어떻게 작동하는지 알아요

43 철근을 옮겨 놓으세요

44 페인트 작업을 했거든요

45 호미를 챙겼는데요

46 더 신경 쓰도록 하자

47 재고를 파악하는 것이 중요해요

48 다치지 않도록 조심하세요

49 안전화를 안 신으면 다칠 수 있어요

50 열심히 해 준 덕분이에요

51 한국에 가서 일을 하고 싶은데요

52 근로 조건이 좋은 편이에요

53 외국인 등록을 하러 가요

54 보험금을 신청하려고요

55 급여 명세서를 확인해 보세요

56 이번 여름 휴가 계획은 세웠어

57 사업장을 변경하고 싶은데

58 체류 기간을 연장한 후에 꼭 신고해야 해

59 산업 안전 Ⅰ

60 산업 안전 Ⅱ