sạp
Thành phố
Ga tàu điện
thẻ giao thông
giờ tan ca, giờ tan việc
phương pháp
phí giao thông
số
sự di chuyển
cháy ,đi , lên xe
Tiền mặt
chuyển tuyến
nạp tiền
theo
hoa quả
ga xe lửa
quả lê
giao thông
khi nào
xe ùn tắc
có thể được
tàu cao tốc
bến phà, bến tàu thủy
Toà nhà thị chính
xe bus nội thành
xe taxi
thời gian đi làm
Chỗ chờ xe buýt
nhanh
mua , sự mua
thông thường
khác, không giống
đi đến
thanh toán
trạm xe taxi
đên bằng (phương tiện)
xe buýt
Cửa hàng tạp hoá
xe bus đường dài, xe liên tỉnh
xe điện
xuống
Sân bay
gia cao điểm( lúc đông nhất)
환승하다=갈아타다
qua, đi qua
đi bằng (phương tiện)
trạm xe buýt
xe bus cao tốc
xe lửa
ngoại ô, ven thành phố
bến đỗ tàu thủy
bước đi
phương tiện giao thông
mấy, bao nhiêu
phi cơ
đi bộ
vé
Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.