1.
ít xe: 차가 적다
nhạc chuông điện thoại: 전화벨 소리
đi muộn: 지각하다
thay vào đó: 대신
Điều đó không tốt: 불친절하다
2.
liên lạc: 연락하다
tưởng niệm tổ tiên: 차례
nhăn mặt: 눈살을 찌푸리다
giữ đúng lời hẹn: 약속을 지키다
đường phố: 도로
3.
Hút thuốc lá: 담배를 피우다
nhiều người: 사람이 많다
gọi điện thoại nhầm: (전화를) 잘못 걸다
im lặng: 무음
Để lại lời nhắn: 메모를 남기다
4.
cãi mắng nhau bằng lời nói(có câu xúc phạm): 말싸움을 하다 (시비가 붙다)
xin lỗi: 사과하다
đi , về chậm: 천천히 오다,가다
nhai kẹo cao su bật âm thanh: 소리를 내서 껌을 씹다
địa điểm hẹn: 약속 장소
5.
tắc đường (Con đường rất phức tạp): 길이 막히다 (도로가 복잡하다)
ợ hơi: 트림을 하다
đổi giờ gặp: 약속 시간을 바꾸다
rung động (Chế độ im lặng): 진동 (매너 모드)
ngồi vắt chéo chân: 다리를 꼬고 앉다
6.
Đắng đắn: 친절하다
tường: 벽
xì mũi: 코를 풀다
Cãi nhau: 싸우다
hoãn cuộc hẹn (gia hạn): 약속을 루다(연기하다)
7.
vùng vằng, phát cáu: 화가 나다
đánh rắm: 방귀를 뀌다
dùng ngón tay để chỉ: 손가락질을 하다
thay đổi: 변명하다
thời gian hẹn: 약속 시간
8.
con đường: 길
lỡ hẹn: 약속을 어기다
nói chuyện điện thoại: 통화하다
nhiều xe: 차가 많다