산
옷
사자
한국어
눈
치마
있어요
이름이
문을
꽃
귀뚜라미
책
아저씨
찌개
모자
깎아요
지우개
아버지
뿌리
싶어요
가수
어깨
읽어요
타조
집에
밖
별
물이
앞에
호수
앉아요
닫아요
코
포도
삼
새우
음악
할아버지
다리
말
아기
네모
까치
닭
소리
걸어요
Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.