1.
chứng minh thư: 신분증
thăm: 방문
viết: 쓰기
khóa học: 과정
ngày thi: 시험일시
2.
cơ quan: 기관
Thợ sửa máy: 정비사
muộn, trễ: 늦다
địa điểm thi: 시험장
nhận (giấy chứng nhận): (자격증)을 따다
3.
Thợ uốn tóc, vẽ móng: 미용사
ngư nghiệp: 어업
sự thay đổi: 변경
ngành chế tạo: 제조업
tiếp nhận: 접수하다
4.
đầu bếp: 조리사
Tiết học: 수업
thi được , không được: 시험을 잘 보다,못 보다
ngành xây dựng: 건설업
họ à tên: 성명(=이름)
5.
ngày tháng năm sinh: 생년월일
luyện tập: 연습
lựa chọn: 선발
nông nghiệp: 농축산업
hết thời gian tiếp nhận: 접수마감
6.
số báo danh: 응시번호
đọc: 읽기
điểm số tốt , xấu: 성적이 좋다,나쁘다
giới tính: 성별
xin việc trong một lĩnh vực: 구직신청 분야
7.
vượt qua, trượt: 합격하다,불합격하다
nhành dịch vụ: 서비스업
nghe: 듣기
vùng vằng, phát cáu: 화가 나다
giáo dục: 교육
8.
tốt: 잘
đăng ký: 신청하다
Miễn phí: 무료
Giấy chứng nhận: 자격증
đi thi: 시험을 보다
9.
nói: 말하기
hương dẫn: 안내
Chuẩn bị: 준비하다
tư vấn, giải đáp: 문의
lịch trình, thời gian biểu: 일정
10.
trang chủ: 홈페이지
số hộ chiếu: 여권번호
phiếu dự thi: 응시원서