bột giặt
không sạch sẽ
chóng mặt
phủi bụi
chảo rán
cầt quần áo
vứt rác
giặt quần áo
làm vệ sinh, lau dọn
nồi cơm
chạy máy giặt
áo cũ
căn phòng
cùng với
giẻ lau, giẻ lau nhà
rác đồ ăn
gấp quần áo
rác tái sử dụng
nấu cơm
Bàn là
đi chợ
nấu thức ăn
giỏ bỏ giấy loại
bạn
quét
có sắp xếp gọn gàng
tầng thượng
hay ,thú vị
cái chổi
Nồi
rác thông thường
pin
dọn dẹp, lau dọn
sạch sẽ
cọ rửa, chùi sạch, tẩy sạch
công viêc nhà
vệ sinh bằng máy hút bụi
các loại rác
thổi (cơm), xây (nhà)
công cụ dọn vệ sinh
bận, bận rộn
sắp xếp
đén huỳnh quang
tẩy rửa nhà bếp
rửa bát
phơi quần áo
rác dán
là quần áo, ủi quần áo
Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.