1.
물품: vật phẩm, hàng hóa
저울: cái cân
(저울에) 올려놓다: đặt lên (đặt lên cân)
보내는 사람: người gửi
취급 주의: chú ý hàng dễ vỡ
2.
우편(EMS): thư, bưu kiện
보통 등기: chuyển phát thông thường
엽서: bưu thiếp
그렇게: vì vậy, như thế
상자(박스): hộp ( box )
3.
이내: trong
(편지를)부치다: gửi, chuyển (gửi thư)
우체국: Bưu điện
소포: Bưu phẩm
배편: bằng tàu thủy
4.
넘다: quá
우표: Tem
항공편: chuyến bay
포장(하다): đóng gói, bao bì
배송(하다): Giao hàng
5.
일반 우편: thư thường
늦어도: chậm nhất, muộn nhất
(우표를)붙이다: dán, gắn (dán tem)
(기한이)지나다: đi qua, trôi qua (kỳ hạn đi qua)
아마: có lẽ
6.
요금: tiền vé
배달(하다): giao hàng
정도: khoảng
국제 특급: thư quốc tế nhanh , thư điện tử
부피가 크다,작다: Khối lượng lớn, nhỏ
7.
우편번호: mã Số bưu điện
분실(하다): bị mất, đánh mất
파손(되다): thiệt hại, tổn thất
빠른 등기: chuyên phát nhanh
봉투: bao thư
8.
전달(하다): truyền đạt
택배: vận chuyển , giao hàng
우체통: Hòm thư
한두 달: hai tháng
받는 사람: người nhận
9.
영수증: biên lai
편지: thư
무게: trọng lượng