sàn diễn
bỏ đầu thuốc lá
cấm sử dụng điện thoại
trà
lối thoát hiểm
chiếm chỗ
bến xe taxi
cấm ra vào
Bệnh viện
thang máy
đường cao tốc, đường danh cho ô tô
vứt rác
Hút thuốc lá
sản phụ
ghế cho người cao tuổi
cấm chụp ảnh
cấm đi quá tốc độ
cấm đi ẩu
chụp ảnh
trẻ nhỏ
khu vực
điện thoại công cộng
giữ yên lặng trong phòng
kiếm tiền
chạm vào
người gia yếu
đường xe đạp, đường xe 2 bánh
người tàn tật
để trống
Chỗ chờ xe buýt
ga xe lửa
Thang cuốn
bị thương
phòng triển lãm
lệnh cấm
chen ngang
cấm chạm vào
Bái đậu xe
biển cấm
chỗ
bức tranh
quá tốc độ
Ga tàu điện
nhường
Phòng vệ sinh
Gọi điện
nộp phạt
Lối qua đường
cấm đỗ xe
không hút thuốc
ầm ĩ
cấm mang đồ ăn vào
nhổ nước bọt
biển chỉ đường
ngồi dạng chân
chạy
sự chen ngang
Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.