1.
실례하다: có lỗi
신발: dép
마시다: Uống
다리를 떨다: rung đùi
물건: đồ vật
2.
말씀하시다: lời nói (dạng tôn trọng)
허리를 숙이다: cúi mình, cúi đầu
주무시다: ngủ
받다: nhận
놓고 먹다: đặt và ăn
3.
댁: nhà
먹다: Ăn
자리: chỗ
조용히: yên lặng, yên tính
밥에 숟가락을 꽂다: cắm thìa vào cơm
4.
소리를 크게 내다: phát ra âm thanh khi ăn
고개를 돌리다: quay cổ sang bên cạnh
신발을 신고 들어가다: đi giày dép vào trong nhà
술: rượu
처음: đầu tiên
5.
다리를 꼬고 앉다: ngồi vắt chéo chân
밥그릇을 들고 먹다: nhấc bát cơm lên ăn
예의: lễ nghĩa, lễ độ
돌아가시다: chết (tôn trọng)
연세: tuổi tác
6.
높임말: kính ngữ, từ tôn kính
벗다: cởi ra
양보하다: nhường
계시다: có
자리를 양보하다: nhường chỗ
7.
드리다: Biếu, tặng
드시다: ăn ( tôn kính)
나이: tuổi
성함: tên họ
왜냐하면: vì
8.
편찮으시다: không khỏe (dạng tôn trọng)
생활 예절: cách cư sử hàng ngày
지키다: giữ
당황하다: bối rối, lúng túng
주다: Cho
9.
한 손으로 물건을 주다: đưa cho bằng một tay
행동: hành động
잡수시다: ăn (dạng tôn trọng)
식사 예절: nghi lễ ăn uống
손: bàn tay
10.
기타: đàn ghi ta
들어가다: về
어른: người lớn
어휘 높임: từ vựng tôn kính