미사를 드리다
성지 순례를 가다
성경
신부님
신자(교인)
가톨릭
성당
종교 활동
교회
교인
스님
주말
불교
기독교
종교
절
믿다
예배를 드리다
사원(모스크)
이맘
토요일
예불을 드리다
찬불가,성가를 부르다
마다
코란
이슬람교
모스크
목사님
불경
천주교(가톨릭)
불전,헌금을 내다
기도하다
Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.