달집태우기
햅쌀
성묘(하다)
세뱃돈
새해 복 많이받으세요
더위팔기
달맞이
부럼
절하다
연락하다
휴일
세배
설날
귀밝이술
덕담
치마저고리
팽이치기
고향
오곡밥
벌초
햇곡식
귀성,귀경(하다)
쇼핑
송편
연날리기
추석(한가위)
떡국
차례(지내다)
강강술래
다리밟기
쥐불놀이
정월대보름
댁
바지저고리
명절
윷놀이
혼자
농악
Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.