환전하다
송금하다
계좌 이체
은행
수수료
잔액 조회
체크카드
창구
주소
통장 정리
통장
계좌 번호
서명
현금인출기(ATM)
입금하다
인터넷뱅킹
출금하다
비밀번호
신분증
대출하다
신용카드
Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.