1.
thổi sáo vào ban đêm: 밤에 휘파람을불다
cắt móng tay vào ban đêm: 밤에 손톱(발톱)을깎다
mua cháo: 죽을 사
thường phục hoặc áo tang: 상복
nhẫn vàng: 금반지
2.
tiệc kỷ niệm một trăm ngày: 백일잔치
cắm thìa vào bát cơm: 밥에 숟가락을꽂다
tiền chúc mừng: 축의금
không may: 불길하다
những vật bé chọn trong tiệc thôi nôi: 돌잡이
3.
lễ dâng lễ vật và lạy cha mẹ chống: 폐백
phụ thêm cuối tuần: 주말할증
ý nghĩa: 의미
đưa vật bẳng một tay: 한 손으로물건 주다
thiệp mời: 청첩장
4.
tương lai: 미래
gọi người bằng tay: 손가락으로사람을 부르다
đăng ký làm vi da: 비자를 신청하다
lễ kết hôn: 결혼(식)
rung đùi: 다리를 떨다
5.
ngày giỗ: 제사
viếng đám tang: 상을 당하다
vé xem phim: 영화표
toà nhà (sự xây dựng): 건물
hán tự: 한자
6.
giảm giá: 조조할인
một trăm ngày: 백일
chủng loại: 종류
giỗ ngày mất: 제사상
đầy năm: 돌
7.
ra hiệu gọi người nào đó bằng tay: 손가락으로 사람을가리키다
cẩn thận: 조심하다
complê: 양복
tang lễ: 장례식
viết tên màu đỏ: 빨간색으로이름을 쓰다
8.
làm hồ sơ: 서류를 쓰다
tiệc thôi nôi: 돌잔치
tiền chia buồn: 조의금
bước qua cửa: 문지방을 밟다