책을 펴세요
연필
볼펜
의자
읽으세요
이야기하세요
대답하세요
지우개
창문
칠판
달력
반 친구
학생
시계
공책
책
보세요
책상
문
책을 덮으세요
들으세요
쓰세요
필통
따라하세요
선생님
Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.