1.
예약하다: đặt(nhà hàng, khách san)
상담사: người tư vấn
상담을 받다: tiếp nhận yêu cầu
게시판: bảng thông báo
교육을 신청하다: đăng ký đào tạo
2.
문화 체험을 하다: trải nghiệm văn hóa
공공: công cộng
남기다: để lại, bỏ lại, bảo tồn
이용하다: sử dụng
모르다: Không biết
3.
서비스: dịch vụ
도움: sự trợ giúp
행사에 참여하다: tham dự sự kiện
안전 교육: giáo dục an toàn lao động
금융 교육: giáo dục tài chính
4.
사업주: chủ sử dụng
양방 진료: điều trị y học phương tây
영양 교육: giáo dục dinh dương
법률 교육: giáo dục pháp luật
기관: cơ quan
5.
외국인 등록증: CMND người nước ngoài
한국어 교육: dạy tiếng hàn
태권도 교육: dạy taekwondo
전화 상담: tư vấn điện thoại
한방 진료: điều trị đông y
6.
교육을 받다: được đào tạo
다양하다: đa giạng
예약 상담: tư vấn đặt trước
교육: giáo dục
컴퓨터 교육: dạy máy tính
7.
국악 교육: dạy nhạc truyền thống
이용자: người sử dụng
자원 봉사를 하다: hoạt động tình nguyện