회식
한턱내다
술자리
술을 받다
술잔
술
참석하다
찜질방
불참하다
맥주
막걸리
어묵탕(오뎅탕)
그러면서
치킨(닭튀김)
친해지다
노래방
횟집
분위기가 좋다,나쁘다
술을 따르다
고용센터
소주
(술을) 권하다
삼겹살
술집
건배하다
안주
계란말이
중국집
추천하다
고깃집
한식집
마른안주
당구장
정하다
급하다
갈비
Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.