휴대폰 문자
만지다
신체접촉
신체
신고하다
부위
음란물
엉덩이
시각적 성희릉
생리
유흑하다
자꾸
육체적 성희롱
뽀뽀
야하다 , 섹시하다
돕다
껴안다
이메일
징계 , 처벌
경찰
성적 굴욕감
성폭력
언어적 성희릉
고발(하다)
가해자,피해자
놀리다
가슴
수치심
성희롱,성추행
성적 언동
Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.