선진국
아이돌
수출품
드라마
관심
수입하다
예능 프로그램
수입품
경제 발전
삼성전자
경제 및 산업
가수
이유 말하기
대표
영화
연예인
신제품
음악
수입
케이팝(K-pop)
프로그램
예능
영화배우
기능
모델
개발도상국
스마트폰
추측하기
무역
수출하다
화면
한류
줄어들다
Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.