máy hàn
áo quần , ăn mặc
đoan chính
không thoải mái
nói năng thô lỗ
làm việc, tác nghiệp
dần dần, một chút
kéo dây khóa lên
quân phục (đồng phục)
Thái độ
ngư nghiệp
gây thiệt hại
đóng gói sản phẩm
kéo dây khóa xuống
đạp mạnh
gọn gàng
có lễ phép
đeo cà vạt
tháo cà vạt
Khinh thường, coi thường
khen ngợi
tùy tiện
quan tâm
ngành phay
ngành phân phối
Nông nghiệp
cài khuy
quen thuộc, thân thuộc
tháo cúc, cởi cúc
áo quần bảo hộ lao động
ngành xây dựng
tôn trọng, quý
khó chịu
nói năng kính trọng
không có lễ phép
ngành chế tạo
Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.