1.
phế phẩm xây dựng: 건축 폐자재
lạnh: 차다
lộn xộn: 엉망이다
khẩu trang chống độc: 방독 마스크
sơn, màu vẽ: 페인트
2.
bị trúng độc khí ga: 가스에 중독되다
trải rạ (cây rạ): 볏짚을 깔다
đầy: 가득
sàn trơn: 바닥이 미끄럽다
cọ vẽ: 붓
3.
nhiều bụi: 먼지가 많다
quạt thông gió: 환풍기
không gian đóng kín: 밀폐 공간
thối , hư , hỏng: 썩다
nghẹt thở: 질식하다
4.
chất ung thư: 발암성 물질
nước thải: 폐수
nơi xử lý nước thải: 폐수처리장
dầu thải: 폐유
chất thải rắn,rác: 폐기물(쓰레기)
5.
thông cảm cho việc riêng: 사정을 봐 주다
thiếu ô xy: 산소 결핍증
chất esbastos (độc): 석면
phân: 분뇨(똥오줌)
mùi hôi rất nạng: 냄새가 심하다
6.
phân bón lỏng: 액비 저장조
bị ngã: 넘어지다
thông gió: 환기를 시키다
có lẽ không biết: 혹시 모르니까
thiết bị thông gió: 전체 환기장치
7.
chất độc: 독성 물질
quá ồn ào: 소음이 심하다
bị bám bẩn: 지저분하다
tia phóng xạ: 방사선
nơi để phẩn: 퇴비사
8.
thiết bị xả khí một phần: 국소 배기장치
nơi đốt ( rác thải ): 소각장
khẩu trang chống bụi: 방진 마스크
trượt chân: 미끄러지다
dọn dẹp: 치우다