1.
업무를 변경하다(일을 바꾸다): thay đổi công việc
개선하다: cải thiện , đổi mới
월급을 인상하다,올려주다: tăng lương
외풍이 심하다: trời gió to
난로: Lò sưởi
2.
온수,냉수: nước nóng,nước lạnh
포장부: bộ phận đóng gói
공기 청정기: máy lọc khí
2 교대 근무: làm việc 2 ca
심해지다: nghiêm trọng hơn
3.
냉방 시설: thiết bị lạnh
정수기: máy lọc nước uống
교대하다: thay phiên , đổi phiên , đổi ca
히터: quạt sưởi
상여금(보너스): tiền thưởng
4.
하수구가 막히다: tắc ống nước
주간,야간 근무: làm ngày,làm đêm
보호구가( 부족하다): thiếu
온수가 안 나오다: không ra nước nóng
라디에이터: bộ giải nhiệt
5.
조퇴하다: nghỉ làm sớm
난방 시설: thiết bị nóng
옷이 찢어지다: rách áo
냉방이 안 되다: phòng không lạnh
곰팡이가 생기다: xuất hiện nấm mốc
6.
자판기: máy bán tự động
작업장이 어둡다: nơi làm việc tối
탈의실: Phòng thay quần áo
3 교대 근무: làm việc 3 ca
인하하다 (내려주다): giảm
7.
작업장이 밝다, 환하다: nơi làm việc sáng
불편하다: không thoải mái
난방이 안 되다: phòng khong nóng
보일러: Nồi hơi