lãnh đạo, cấp trên
tự do, thoải mãi
hứng thú làm việc
bất hòa với đồng nghiệp
động viên , cổ vũ , khích lệ
bực bội, bực tức
tải
nổi giận, để mất bình tĩnh
quan hệ tốt
cãi nhau, cãi lộn
gây gổ, đánh nhau
kỷ luật nghiêm ngặt
làm việc tốt hơn
bầu không khí tốt
đúng , vừa
giải hòa, làm lành
đồng nghiệp
cách nói gián tiếp
xóa bỏ hiểu lầm
xưng hô nơi làm việc
Đánh, đập
vùng vằng, phát cáu
mỗi quan hệ xấu
bầu không khí xấu
hiểu lầm
xin lỗi
chửi, mắng chửi
quan tâm lấn nhau
người bề dưới
bầu không khí nơi làm việc
cấp trên , người trên
phương pháp giải quyết bất hòa
Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.