1.
mỗi quan hệ xấu: 사이가 나쁘다
bực bội, bực tức: 짜증을 내다
người bề dưới: 아랫사람
nổi giận, để mất bình tĩnh: 화를 내다
vùng vằng, phát cáu: 화가 나다
2.
bầu không khí tốt: 분위기가 좋다
quan hệ tốt: 사이가 좋다
cách nói gián tiếp: 간접화법
đúng , vừa: 맞다
chửi, mắng chửi: 욕을 하다
3.
lãnh đạo, cấp trên: 상사
xóa bỏ hiểu lầm: 오해를 풀다
giải hòa, làm lành: 화해하다
bầu không khí xấu: 분위기가 나쁘다
cãi nhau, cãi lộn: 말다툼을 하다
4.
cấp trên , người trên: 윗사람
kỷ luật nghiêm ngặt: 규율이 엄격하다
bất hòa với đồng nghiệp: 동료와의 갈등
tự do, thoải mãi: 자유롭다
động viên , cổ vũ , khích lệ: 격려하다
5.
Đánh, đập: 때리다
đồng nghiệp: 동료
hứng thú làm việc: 일할 맛이 나다
hiểu lầm: 오해하다
xin lỗi: 사과하다
6.
quan tâm lấn nhau: 서로 위해주다
xưng hô nơi làm việc: 직장 내에서의 호칭
gây gổ, đánh nhau: 싸움을 하다
phương pháp giải quyết bất hòa: 갈등 해결 방법
tải: 부하
7.
bầu không khí nơi làm việc: 직장의 분위기
làm việc tốt hơn: 일이 더 잘되다