깨우다
공장 비품을 훔치다
졸다
비밀을 말하다
딴짓하다
시말서를 쓰다
잡담하다
자리를 비우다
떠들다
채팅하다
실수하다
해고를 당하다
지각하다
무단 외출하다
부지런하다,게으르다
징계를 받다
성실하다,불성실하다
멍하다,멍하게 있다
결근하다
감봉을 당하다
Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.