1.
귀마개착용: đeo cái bịt tại
고온경고: cảnh báo nhiệu độ cao
방진마스크착용: đeo khẩu trang chống bụi
보안경착용: đeo kính bảo vệ
위험장소경고: cảnh báo nơi nguy hiểm
2.
저온경고: cảnh báo nhiệt độ thấp
보행금지: cấm đi qua
빨려 들어가다: cuốn vào trong
화기금지: cấm lửa
사용금지: cấm sử dụng
3.
감전이 되다: bị điện giật
폭발성물질경고: cảnh báo chất nổ
출입금지: cấm ra vào
금연: không hút thuốc
산화성물질경고: cảnh báo chất oxy hóa
4.
차량통행금지: cấm xe nâng đi qua
안전화착용: đi giày bảo hộ
방사성물질경고: cảnh báo chất phóng xạ
방독마스크착용: đeo khẩu trang chống độc
구역: khu vực
5.
탑승금지: cấm trèo lên thang
안정장갑착용: đeo găng tay an toàn
부식성물질경고: cảnh báo chất ăn mòn
안전모착용: đội mũ bảo hộ
낙하물경고: cảnh báo đất đá lở
6.
안전표지: bảng chỉ dẫn an toàn
인화성물질경고: cảnh báo chất dễ cháy
매달린물체경고: cảnh báo khí metan
고압전기경고: cảnh báo điện cao áp
레이저광선경고: cảnh báo chùm tia laser
7.
안전복착용: mặc quần áo bảo hộ
물체이동금지: cấm mang đi
몸균형상실경고: cảnh báo mất cân bằng
보안면착용: đeo mặt nạ bảo hộ
독극물경고: cảnh báo chất độc
8.
구덩이에 빠지다: ngã xuống hố