cái ê tô (mỏ cặp)
máy đóng đai
bảng điều khiển
cần trục, tời
uốn, gập, uốn cong
xoắn cầm tay (dùng xoắn dây thep)
Tháo
nơi giao dịch
dây
búa
cắt, chặt, bỏ, từ bỏ
máy hàn khí ga
kìm
cái cưa
mang đến
kìm văn tuýp nước
sản xuất chế tạo máy móc
máy nén không khí
máy cắt điện
cuộn day cáp
đóng
cái bào
cắt đứt
mở ra
cờ lê
cái đinh
máy khoan điện
xiết vào, vặn vào
máy hàn điện
cái đục
kìm có răng
kìm cộng lực, máy cắt
kìm mũi dài
vận chuyển
que hàn
xe đẩy hàng, xe goong
tô vít
khoan, thông nhau
hàn
giấy ráp
dán
đánh nhẹ , gõ nhẹ
cái kìm
máy mài
khoan tay
dụng cụ cầm tay cho sản xuất chế tạo
cái đinh
그라인더 =연삭기
cắt
đai ốc (êcu)
bulong
công cụ cho công việc
cái đòn bẩy (dùng nhổ đinh)
hòm đồ
nâng lên, giơ lên, ngước liên
Luyện tập tiếng hàn, học từ vựng, phát âm, học nghĩa từ, Đọc = Việt, Đọc = Hàn, luyện nghe Hàn - Việt, luyện viết theo từ vựng, nghe viết, trắc nghiệm nghe Hàn - Việt.